Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L-M | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | Phạm Thị Kim Oanh | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Cao Vi Anh | 2212408002 | QT2601L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phạm Ngọc Ánh | 2212407001 | QT2601M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đặng Nam Cường | 2212408008 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Thu Dịu | 2212408003 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Thùy Dương | 2212408005 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Tùng Dương | 2212408026 | QT2601L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thu Hà | 2212408020 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Đỗ Hồng Hải | 2212402005 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Phạm Thị Hảo | 2212408007 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Vũ Ngọc Trung | 2212407011 | QT2601M | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |