Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2501 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Xuân Anh | 2112405005 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Lê Thị Ngọc Ánh | 2112755006 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Lưu Văn Cường | 2112405001 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Đỗ Trọng Khang | 2112405003 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Cao Văn Long | 2112405006 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |