Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2501M | Quản Trị Nhân Lực | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |