Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
INT33031 | Công Pháp Quốc Tế | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Đỗ Thị Lan Anh | 2112902002 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Ngô Công Bách | 2112901006 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Lương Bằng | 2112902001 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Thị Bích | 2112901007 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Bàng Thị Phương Hảo | 2112901008 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Bùi Thị Khánh Huyền | 2112901002 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Bùi Thị Mai Linh | 2112901010 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Phạm Văn Mạnh | 2112901012 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Vũ Trà My | 2112901011 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trần Minh Tâm | 2112901003 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phạm Quang Thắng | 2112901001 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Minh Thư | 2112901013 | PL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Phú Trọng | 2113901006 | PLL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |