Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ ? | Khóa | Hệ | Ngành |
Nguyễn Phú Trọng | 2113901006 | PLL2501K | 20/08/1998 | Nam | Tín chỉ | Khóa 25 | Liên Thông Đại Học | Luật |
Stt | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
1 | INT33031 | Công Pháp Quốc Tế | 13 | 0 | 0 | |
2 | ITS34031-PL24 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 10 | 0 | 0 | |
3 | LAL33041 | Luật Lao Động | 13 | 0 | 0 | |
4 | LDT32021 | Luật Đầu Tư | 13 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |