Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2601A | Nói Tiếng Anh 3 | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Đặng Ngọc Anh | 2212756024 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Phạm Thị Như Mẫn | 2212756006 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Đức Phúc | 2212755016 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lục Anh Tú | 2212756022 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Hoàng Thị Hồng Vân | 2212756027 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |