Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2701A | Giáo Dục Quốc Phòng | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Hà Anh | 2312700015 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Hoàng Thị Lan Anh | 2312700037 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Thị Mai Anh | 2312700021 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Văn Quang Anh | 2312700010 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lê Hoàng Nhật Minh | 2312700043 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Trần Thị Nguyệt Nga | 2312700018 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Trịnh Huyền Ngọc | 2312700042 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700011 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Đạt Thành | 2312751004 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Đoàn Diệu Thuý | 2312700047 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Đỗ Thị Huyền Trang | 2312700017 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |