Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601K | Kế Toán Quản Trị 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | 0 | 42 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Bùi Thị Bến | 2212401007 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Hương Giang | 2212401023 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Ngô Thị Vinh Hoa | 2212401008 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Lê Khánh Huyền | 2212401012 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Vũ Thị Khánh Linh | 2212401003 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Đặng Hải Ngân | 2212401013 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Đỗ Hồng Ngọc | 2212401019 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Vũ Yến Nhi | 2212401004 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Vân Thuỳ | 2212401018 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Phạm Phương Thúy | 2212401001 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |