Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2701CViết Tiếng Trung 1 Hồ Thị Thu Trang0300vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Thị Vân Anh2312700028NA2701C
0%
100.0%
0000
2Phạm Thị Hiền2312700023NA2701C
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Thị Thu Huyền2312700002NA2701C
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Thu Hương2312700034NA2701C
0%
100.0%
0000
5Vũ Nguyễn Nhật Linh2312700026NA2701C
0%
100.0%
0000
6Phạm Nhật Linh2312700040NA2701C
0%
100.0%
0000
7Lê Thị Thu Nguyệt2312700012NA2701A
0%
100.0%
0000
8Vũ Thị Thanh Nhi2312751001NA2701C
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thị Kim Oanh2312700007NA2701C
0%
100.0%
0000
10Vũ Mai Phương2312700009NA2701C
0%
100.0%
0000
11Phạm Ngọc Nam Phương2312700016NA2701C
0%
100.0%
0000
12Lê Thu Phương2312700038NA2701A
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Thị Tâm2312700004NA2701C
0%
100.0%
0000
14Đồng Thị Phương Thảo2312700025NA2701C
0%
100.0%
0000
15Phạm Thị Thùy2312700035NA2701C
0%
100.0%
0000
16Phạm Văn Tuyền2312700008NA2701C
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Thị Hồng Vân2312700029NA2701C
0%
100.0%
0000
18Phạm Khởi Vỹ2312700031NA2701A
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến