Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
MT25-26 | Quản Lý Và Xử Lý Chất Thải Nguy Hại | Nguyễn T Mai Linh | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Vũ Thành Công | 2212301001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Ngô Thùy Dương | 2112301003 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Văn Hiến | 2212305001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Lưu Công Minh | 2212306001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phan Long Nhân | 2112301001 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Văn Sơn | 2112301007 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Văn Trung | 2112301004 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Đỗ Văn Vũ | 2112301005 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |