Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
DC2701Bóng Đá Ngô Quốc Hưng0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Vũ Minh Anh2312400012DC2701
0%
100.0%
0000
2Nguyễn Nhật Anh2312102024DC2701
0%
100.0%
0000
3Hoàng Thái Dương2312102008DC2701
0%
100.0%
0000
4Đinh Trọng Dự2312102019DC2701
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Thành Đạt2312102010DC2701
0%
100.0%
0000
6Phạm Thành Đạt2312102004DC2701
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Tiến Đạt2312102022DC2701
0%
100.0%
0000
8Đoàn Minh Đức2312102007DC2701
0%
100.0%
0000
9Phạm Qúy Đức2312102015DC2701
0%
100.0%
0000
10Đỗ Văn Đức2312102009DC2701
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Trọng Hiếu2312102013DC2701
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Trần Gia Hiển2312102012DC2701
0%
100.0%
0000
13Vũ Đức Huy2312102021DC2701
0%
100.0%
0000
14Vũ Mạnh Hùng2312102005DC2701
0%
100.0%
0000
15Phạm Văn Khang2312102006DC2701
0%
100.0%
0000
16Bùi Trung Kiên2312102003DC2701
0%
100.0%
0000
17Vũ Hồng Mỹ2312102018DC2701
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Huy Ninh2312102014DC2701
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Nam Phong2312102001DC2701
0%
100.0%
0000
20Hoàng Văn Phú2312102023DC2701
0%
100.0%
0000
21Nguyễn Đình Thành2312102002DC2701
0%
100.0%
0000
22Phạm Văn Thành2312102011DC2701
0%
100.0%
0000
23Bùi Đức Thiệu2312102017DC2701
0%
100.0%
0000
24Cao Hữu Tường2312102016DC2701
0%
100.0%
0000
25Phạm Trọng Việt2312102020DC2701
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến