Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC26-27 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | Nguyễn Đại An | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Xuân An | 2212102018 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trần Văn Minh Cao | 2212102001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Tuấn Chinh | 2212102019 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Hoàng Thái Dương | 2312102008 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Bùi Văn Tiến Dương | 2212602001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Đinh Trọng Dự | 2312102019 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thành Đạt | 2312102010 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Phạm Qúy Đức | 2312102015 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Đỗ Văn Đức | 2312102009 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Bùi Văn Giỏi | 2212102004 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2312102013 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Trần Gia Hiển | 2312102012 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Bùi Đức Hoàng | 2212102009 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Vũ Đức Huy | 2312102021 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vũ Mạnh Hùng | 2312102005 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Bùi Trung Kiên | 2312102003 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Bình Minh | 2212102016 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Bùi Công Minh | 2212102007 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Vũ Hồng Mỹ | 2312102018 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Ngọc Nam | 2212102017 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Nguyễn Nam Phong | 2312102001 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Hoàng Văn Phú | 2312102023 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Vũ Đình Phương | 2212102011 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Đình Thành | 2312102002 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Phạm Văn Thành | 2312102011 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Doãn Tất Thắng | 2212102020 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Bùi Đức Thiệu | 2312102017 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Lê Thành Trung | 2212102012 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Cao Hữu Tường | 2312102016 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Phạm Trọng Việt | 2312102020 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |