401 | 08h55 16/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (3t) Lục Anh Tú (3t)
|
402 | 07h00 17/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Trần Đức Phúc (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
403 | 08h55 23/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
404 | 07h00 24/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Trần Đức Phúc (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (1t)
|
405 | 13h55 25/01/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Lê Diệu Linh (3t) Nguyễn Thị Phương Linh (3t) Đinh Thị Mai Phương (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trương Thị Hải Yến (3t)
|
406 | 08h55 30/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Lục Anh Tú (3t) Trần Đức Phúc (3t)
|
407 | 07h00 31/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Nguyễn Đình Vũ (3t)
|
408 | 13h55 01/02/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Đỗ Thu Hạ (3t) Lê Diệu Linh (3t) Hoàng Thị Kim Ngân (3t) Phạm Thị Thanh Xuân (3t) Vũ Thị Phương Thảo (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
409 | 08h55 20/02/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (3t) Lục Anh Tú (3t)
|
410 | 07h00 21/02/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Trần Đức Phúc (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
411 | 13h55 21/02/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
412 | 13h55 22/02/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Lê Diệu Linh (3t) Lục Anh Tú (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t)
|
413 | 08h55 27/02/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (3t) Lục Anh Tú (3t)
|
414 | 07h00 28/02/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Trần Đức Phúc (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
415 | 13h55 29/02/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | |
416 | 08h55 05/03/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (3t) Lục Anh Tú (3t)
|
417 | 07h00 06/03/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Trần Đức Phúc (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
418 | 13h55 07/03/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Lê Diệu Linh (3t) Lục Anh Tú (3t) Hà Thị Hậu (3t)
|
419 | 08h55 02/04/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Lục Anh Tú (3t) Trần Đức Phúc (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
420 | 07h00 03/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | |
421 | 13h55 04/04/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | |
422 | 09h50 05/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Lục Anh Tú (2t)
|
423 | 08h55 09/04/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | |
424 | 07h00 10/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
|
425 | 13h55 11/04/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | Lại Điền Vân Anh (3t) Lê Diệu Linh (3t) Hoàng Thị Kim Ngân (3t) Lục Anh Tú (3t) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t) Nguyễn Đình Vũ (1t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Trần Đức Phúc (3t)
|
426 | 09h50 12/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
427 | 08h55 16/04/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
|
428 | 07h00 17/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Đức Phúc (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
|
429 | 13h55 02/05/2024 | 3 | C101 | NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | Đặng Thị Vân | |