Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Kinh Tế Vi Mô Nguyễn Thị Hoàng Đan04541vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
33.33%
66.67%
150000
2Phạm Ngọc Anh2312400001QT2702
0%
100.0%
0000
3Vũ Văn Chính2312400061QT2702
10.42%
89.58%
50000
4Nguyễn Minh Công2312400076QT2702
11.11%
88.89%
50000
5Trịnh Anh Cường2312400050QT2702
0%
100.0%
0000
6Phan Tiến Dũng2312400006QT2702
6.67%
93.33%
30000
7Nguyễn Ánh Dương2312101037QT2702
84.44%
15.560000000000002%
380000
8Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2702
16.67%
83.33%
80000
9Nguyễn Thành Đông2312400054QT2702
0%
100.0%
0000
10Trần Viết Giang2312400060QT2702
91.11%
8.89%
410000
11Lưu Phương Hà2312700003QT2702
0%
100.0%
0000
12Phạm Thị Thu Hà2312400062QT2702
73.33%
26.67%
330000
13Lê Thị Mỹ Hạnh2312400067QT2702
0%
100.0%
0000
14Đỗ Thị Hằng2312400046QT2702
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2702
6.25%
93.75%
30000
16Trần Quang Hoàn2312400074QT2702
6.25%
93.75%
30000
17Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2702
6.25%
93.75%
30000
18Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
40.0%
60.0%
180000
19Trương Đức Hưng2312400070QT2702
18.75%
81.25%
90000
20Trần Quang Hùng2312400069QT2702
15.56%
84.44%
70000
21Đỗ Thị Kim Liên2312400004QT2702
18.75%
81.25%
90000
22Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2702
10.42%
89.58%
50000
23Đào Thị Thùy Linh2312400053QT2702
4.17%
95.83%
20000
24Trần Gia Lộc2312400080QT2702
18.75%
81.25%
90000
25Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
86.67%
13.329999999999998%
390000
26Bùi Duy Mạnh2312400068QT2702
31.11%
68.89%
140000
27Vũ Đức Mạnh2312400087QT2702
14.58%
85.42%
70000
28Nguyễn Công Minh2312400071QT2702
6.25%
93.75%
30000
29Lê Hương Nhung2312400051QT2702
6.25%
93.75%
30000
30Bùi Thị Tuyết Nhung2312400059QT2702
4.17%
95.83%
20000
31Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2702
6.25%
93.75%
30000
32Nguyễn Thị Phương2312400065QT2702
4.17%
95.83%
20000
33Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2702
6.25%
93.75%
30000
34Bùi Quang Thiện2312400041QT2702
20.83%
79.17%
100000
35Đào Trọng Thiện2312400048QT2702
16.67%
83.33%
80000
36Nguyễn Thị Thuỳ2312400047QT2702
84.44%
15.560000000000002%
380000
37Lê Thu Thủy2312400043QT2702
6.25%
93.75%
30000
38Ngô Anh Thư2312400058QT2702
16.67%
83.33%
80000
39Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2702
0%
100.0%
0000
40Lê Trịnh Huyền Trang2312400052QT2702
75.56%
24.439999999999998%
340000
41Nguyễn Lam Trường2312400005QT2702
6.25%
93.75%
30000
42Phạm Anh Tuấn2312400086QT2702
0%
100.0%
0000
43Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2702
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
109h50 16/01/2024B1032QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng ĐanMở đầu
Chương 1. Nhập môn kinh tế học vi mô
1.1 Kinh tế học
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
213h55 18/01/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan1.2. Nền kinh tế
1.2. Lựa chọn kinh tế tối ưu
1.3 Lựa chọn kinh tế tối ưu
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (1t, )
Trần Viết Giang (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Đỗ Thị Kim Liên (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Đỗ Hoàng Thành (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
309h50 23/01/2024B1032QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng ĐanChương 2. Những vấn đề cơ bản về cung và cầu
2.1. Cầu

Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Nguyễn Minh Công (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Nguyễn Thành Đạt (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Đào Trọng Thiện (2t, false)
Ngô Anh Thư (2t, false)
Bùi Quang Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
413h55 25/01/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.2. Cung
2.3. Quan hệ cung cầu
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Đỗ Thị Kim Liên (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (1t, )
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
509h50 30/01/2024B1032QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.3. Quan hệ cung cầu
2.4. Thặng dư sản xuất, thặng dư tiêu dùng, tổng thặng dư
Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Vũ Văn Chính (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Nguyễn Thành Đạt (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Trần Quang Hùng (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Vũ Đức Mạnh (2t, false)
Bùi Quang Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
613h55 01/02/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.5. Kiểm soát giá và tác động của thuế
2.6. Co giãn của cầu, cung
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Vũ Văn Chính (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Nguyễn Thị Hằng (3t, false)
Trần Quang Hoàn (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Đỗ Thị Kim Liên (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Nguyễn Công Minh (3t, false)
Lê Hương Nhung (3t, false)
Đinh Thị Phương Oanh (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
709h50 20/02/2024B1032QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.6. Co giãn của cầu, cung
ĐG1: Xác định cung cầu, giá cả dưới ảnh hưởng của các nhân tố tác động;phản ứng của các tác nhân trong nền kinh tế trước những thay đổi này

Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
813h55 22/02/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng ĐanChương 3. Lý thuyết về hành vi người tiêu dùng
3.1. Lý thuyết về lợi ích
3.2. Lựa chọn tiêu dùng tối ưu
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
Phan Tiến Dũng (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
909h50 27/02/2024B1032QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan3.2. Lựa chọn tiêu dùng tối ưu

Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Vũ Đức Mạnh (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Đào Thị Thùy Linh (2t, false)
Vũ Thị Kim Liên (2t, false)
Bùi Thị Tuyết Nhung (2t, false)
Nguyễn Thị Phương (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
1013h55 29/02/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng ĐanChương 4. Lý thuyết về hành vi của doanh nghiệp
4.1. Lý thuyết về sản xuất
4.2. Lý thuyết về chi phí
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
Nguyễn Lam Trường (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
1109h50 05/03/2024B1032QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan4.2. Lý thuyết về chi phí
4.3. Lý thuyết về doanh thu và lợi nhuận

Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Trần Quang Hùng (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
1213h55 07/03/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan4.3. Lý thuyết về doanh thu và lợi nhuận
Chương 5. Cấu trúc thị trường sản phẩm
5.1. Cạnh tranh hoàn hảo
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
1313h55 04/04/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan5.1. Cạnh tranh hoàn hảo
5.2. Thị trường độc quyền thuần túy

Ngô Thành Lộc (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
1413h55 11/04/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan5.2. Thị trường độc quyền thuần túy
5.3. Cạnh tranh có tính độc quyền
5.4. Độc quyền tập đoàn
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
1513h55 25/04/2024B1033QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng ĐanChương 6. Thị trường yếu tố sản xuất
6.1.Thị trường lao động
6.2.Thị trường vốn

Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
1609h50 26/04/2024C1032QT2702
Kinh Tế Vi Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan6.2.Thị trường vốn
6.3.Thị trường đất đai
Chương 7. Chính phủ trong nền kinh tế thị trường
7.1.Những khuyết tật thị trường
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)

Lịch trình dự kiến