Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Hải | 2512102125 | DC2902 | 22/09/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DC2902 | Điền Kinh | Nguyễn Thị Nhung | 49 | 0 | 0 |
2 | DC2902 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Hương | 49 | 0 | 0 |
3 | DC2901-02-LAW3 | Pháp Luât Đại Cương | 96 | 0 | 0 | |
4 | DC2901-02-PEO3 | Kinh Tế Chính Trị | 96 | 0 | 0 | |
5 | DC2902 | Pháp Luât Đại Cương | 49 | 0 | 0 | |
6 | DC2902 | Kinh Tế Chính Trị | 49 | 0 | 0 | |
7 | DC2902 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | 32 | 0 | 0 |
8 | DC2902 | Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | 49 | 0 | 0 |
9 | DC2901-02 | Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | 96 | 0 | 0 |
10 | DC2901-02 | Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | 96 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:00 29/09/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | ||
2 | 00:55 30/09/2025 | A502 | 4 | DC2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
3 | 06:55 01/10/2025 | A502 | 4 | DC2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
4 | 00:00 02/10/2025 | D201 | 3 | DC2902 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | Máy tính và các thiết ... | Đồng Quốc Bảo (3t) Khúc Trần Mạnh Cường (3t) Lưu Đức Duy (3t) Đỗ Huy Hoàng (3t) Vũ Đức Huy (3t) |
5 | 02:50 02/10/2025 | B201 | 2 | DC2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
6 | 00:00 03/10/2025 | B201 | 3 | DC2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
7 | 06:55 03/10/2025 | NHATAP2 | 3 | DC2902 Điền Kinh | Nguyễn Thị Nhung | ||
8 | 06:00 04/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | ||
9 | 06:00 06/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | ||
10 | 00:55 07/10/2025 | A502 | 4 | DC2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
11 | 06:55 08/10/2025 | A502 | 4 | DC2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
12 | 00:00 09/10/2025 | D201 | 3 | DC2902 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | Kết xuất Quản lý tệp ... | Nguyễn Tuấn Anh (3t) Trần Doãn Dương (3t) Trần Đăng Đạt (3t) Đỗ Huy Hoàng (3t) Cao Xuân Khoa (3t) |
13 | 02:50 09/10/2025 | B201 | 2 | DC2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
14 | 00:00 10/10/2025 | B201 | 3 | DC2902 Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | ||
15 | 06:55 10/10/2025 | NHATAP2 | 3 | DC2902 Điền Kinh | Nguyễn Thị Nhung | ||
16 | 06:00 11/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | ||
17 | 06:00 13/10/2025 | A603 | 4 | DC2901-02 Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | ||
18 | 00:55 14/10/2025 | A502 | 4 | DC2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
19 | 06:55 15/10/2025 | A502 | 4 | DC2902 Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
20 | 00:00 16/10/2025 | D201 | 3 | DC2902 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển |