Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Ngô Trường Giang | 1971016008 | Công nghệ thông tin |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | CT2601 | Trí Tuệ Nhân Tạo | 19 | 0 | 50 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 07h00 17/08/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
2 | 07h00 24/08/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
3 | 07h00 31/08/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
4 | 07h00 07/09/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
5 | 07h00 14/09/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
6 | 07h00 21/09/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
7 | 07h00 28/09/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
8 | 07h00 05/10/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
9 | 07h00 12/10/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận | ||
10 | 07h00 19/10/2024 | B103 | 5 | CT2601 Trí Tuệ Nhân Tạo | Ngô Trường Giang | Được chấp nhận |