Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Đỗ Thị Minh Hoàng | 2233000311 | Giáo viên thỉnh giảng |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | NA25-26H | Đọc Tiếng Hàn | 21 | 0 | 30 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 07h00 19/01/2024 | C302 | 3 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
2 | 07h00 26/01/2024 | C302 | 3 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
3 | 07h00 02/02/2024 | C302 | 3 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
4 | 07h00 23/02/2024 | C302 | 3 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
5 | 07h00 01/03/2024 | C302 | 3 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
6 | 07h00 08/03/2024 | C302 | 3 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
7 | 07h00 05/04/2024 | C302 | 2 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
8 | 07h00 12/04/2024 | C302 | 2 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
9 | 07h00 19/04/2024 | C302 | 2 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
10 | 07h00 26/04/2024 | C302 | 2 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
11 | 07h00 03/05/2024 | C302 | 2 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận | ||
12 | 07h00 10/05/2024 | C302 | 2 | NA25-26H Đọc Tiếng Hàn | Đỗ Thị Minh Hoàng | Được chấp nhận |