Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT27K-M-N | Xác Suất Thống Kê | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C203 | Lý thuyết | 3 | 19 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 1 | Không phép | late | ||
2 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 3 | Không phép | absent |