Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT27K-M-NXác Suất Thống Kê Hoàng Hải Vân03918vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Văn Anh2312400002QT2701N
6.67%
93.33%
30000
2Nguyễn Vũ Hải Anh2312400020QT2701M
23.08%
76.92%
90000
3Phạm Đại Dương2312400025QT2701N
23.08%
76.92%
90000
4Đặng Xuân Đạt2312400036QT2701M
7.69%
92.31%
30000
5Tô Hải Thanh Giang2312400021QT2701K
0%
100.0%
0000
6Vũ Thị Hà2312400033QT2701M
7.69%
92.31%
30000
7Lê Thị Mỹ Hạnh2312400067QT2701K
10.26%
89.74%
40000
8Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2701N
7.69%
92.31%
30000
9Trần Thị Mai Hương2312400030QT2701N
7.69%
92.31%
30000
10Phùng Thu Hương2312400028QT2701K
13.33%
86.67%
60000
11Đỗ Thị Kim Liên2312400004QT2701K
7.69%
92.31%
30000
12Nguyễn Thuỳ Linh2312400008QT2701M
7.69%
92.31%
30000
13Vũ Thuỳ Linh2312400019QT2701K
0%
100.0%
0000
14Ngô Thành Lộc2312400045QT2701M
23.08%
76.92%
90000
15Nguyễn Thị Khánh Ly2312400018QT2701K
6.67%
93.33%
30000
16Đỗ Thị Thu Mai2312400072QT2701K
6.67%
93.33%
30000
17Vũ Đức Mạnh2312400087QT2701M
46.15%
53.85%
180000
18Nguyễn Công Minh2312400071QT2701N
17.95%
82.05%
70000
19Lê Hương Nhung2312400051QT2701N
17.95%
82.05%
70000
20Nguyễn Thị Phương2312400065QT2701K
13.33%
86.67%
60000
21Phạm Hương Thảo2312400039QT2701K
0%
100.0%
0000
22Nguyễn Thị Phương Thảo2312400034QT2701M
0%
100.0%
0000
23Phạm Thu Thảo2312400029QT2701K
2.22%
97.78%
10000
24Đào Trọng Thiện2312400048QT2701M
33.33%
66.67%
130000
25Trần Lê Minh Thu2312400009QT2701N
23.08%
76.92%
90000
26Lê Thu Thủy2312400043QT2701K
38.46%
61.54%
150000
27Ngô Anh Thư2312400058QT2701N
46.15%
53.85%
180000
28Phạm Anh Tuấn2312400086QT2701M
0%
100.0%
0000
29Nguyễn Thái Hòa Viên2312400022QT2701K
0%
100.0%
0000
30Vũ Thị Yến2312400003QT2701K
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
107h00 12/08/2024C2033QT27K-M-N
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Vũ Hải Anh (3t, false)
Phạm Đại Dương (3t, false)
Phùng Thu Hương (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
207h00 19/08/2024C2033QT27K-M-N
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Vũ Hải Anh (3t, false)
Phùng Thu Hương (3t, false)
Ngô Thành Lộc (1t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Nguyễn Công Minh (1t, false)
Nguyễn Thị Phương (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
307h00 26/08/2024C2033QT27K-M-N
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNgô Thành Lộc (3t, false)
Nguyễn Văn Anh (3t, false)
Nguyễn Vũ Hải Anh (1t, false)
Phạm Đại Dương (3t, false)
Lê Thị Mỹ Hạnh (1t, false)
Nguyễn Thị Khánh Ly (3t, false)
Đỗ Thị Thu Mai (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Nguyễn Công Minh (3t, false)
Lê Hương Nhung (1t, false)
Nguyễn Thị Phương (3t, false)
Phạm Thu Thảo (1t, false)
Đào Trọng Thiện (1t, false)
Trần Lê Minh Thu (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
407h00 16/09/2024C2033QT27K-M-N
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Vũ Hải Anh (1t, false)
Đặng Xuân Đạt (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Lê Hương Nhung (3t, false)
Trần Lê Minh Thu (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
507h00 23/09/2024C2033QT27K-M-N
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNguyễn Vũ Hải Anh (1t, false)
Phạm Đại Dương (3t, false)
Vũ Thị Hà (3t, false)
Nguyễn Thị Hằng (3t, false)
Trần Thị Mai Hương (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Nguyễn Công Minh (3t, false)
Lê Hương Nhung (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
607h00 30/09/2024C2033QT27K-M-N
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải VânNgô Thành Lộc (2t, false)
Lê Thị Mỹ Hạnh (3t, false)
Đỗ Thị Kim Liên (3t, false)
Nguyễn Thuỳ Linh (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, false)
Trần Lê Minh Thu (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)

Lịch trình dự kiến