Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Nguyên Lý Hệ Điều Hành | 45 | 75 | 0 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | C301 | Lý thuyết | 3 | 26 | 13 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lương Khôi Nguyên | 2312101033 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 3 | Không phép | absent |