Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 42 | 39 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C104 | Lý thuyết | 3 | 31 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |