Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 42 | 39 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C104 | Lý thuyết | 3 | 36 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
6 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đào Thị Thùy Linh | 2312400053 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |