Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N | Nguyên Lý Thống Kê | 0 | 27 | 15 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B103 | Lý thuyết | 3 | 34 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng Thái An | 2212401010 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2212401024 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Ngọc Ánh | 2212401011 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nghiêm Thị Minh Châu | 2212402019 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Ngọc Lan | 2212401002 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phan Thị Thuỳ Linh | 2212401016 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Hoàng Phú | 2212402016 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Cao Thị Hải Yến | 2212401006 | QT2601K | 3 | Không phép | absent |