Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-NNguyên Lý Thống Kê02715vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB103Lý thuyết33412Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Hoàng Thái An2212401010QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
2Nguyễn Mai Phương Anh2212401024QT2601K
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
3Phạm Ngọc Ánh2212401011QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
4Nghiêm Thị Minh Châu2212402019QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
5Phạm Ngọc Lan2212401002QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
6Trần Nguyễn Phương Linh2212408016QT2601K
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
7Phan Thị Thuỳ Linh2212401016QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
8Nguyễn Hải Long2212402007QT2601N
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
9Vũ Hoàng Phú2212402016QT2601N
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
10Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
11Đỗ Thị Hà Vy2212401014QT2601K
22.22%
77.78%
3Không phépabsent
12Cao Thị Hải Yến2212401006QT2601K
33.33%
66.67%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 7 (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL)
Đánh giá
Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN
8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)

Lịch trình kế hoạch