Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L-M | Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi | 0 | 45 | 39 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C202 | Lý thuyết | 3 | 15 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thùy Dương | 2212408005 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thu Hà | 2212408020 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |