Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA24T-QT25K,NKinh Tế Quốc Tế03018vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Phạm Thị NgaD101Lý thuyết3330Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú

Nội dung buổi học

3.2. Đầu tư gián tiếp nước ngoài
3.3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Chương 4: Liên kết và hội nhập KTQT
4.1. Liên kết KTQT
4.2. Hội nhập KTQT

Lịch trình kế hoạch