Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA24T-QT25K,N | Kinh Tế Quốc Tế | 0 | 30 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | D101 | Lý thuyết | 3 | 29 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Thị Mỹ Duyên | 2112401010 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Công Hân | 2112401026 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Phương Thảo | 2012401003 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 1 | Không phép | late | ||
6 | Âu Thùy Vân | 2012752004 | NA2401T | 3 | Không phép | absent |