Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N-DL26 | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C204 | Lý thuyết | 2 | 31 | 8 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
10 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
11 | Nguyễn Vân Thuỳ | 2212401018 | QT2601K | 1 | Không phép | late | ||
12 | Đỗ Hồng Ngọc | 2212401019 | QT2601K | 1 | Không phép | late | ||
13 | Ngô Thị Vinh Hoa | 2212401008 | QT2601K | 1 | Không phép | late |