Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-N-DL26 | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C204 | Lý thuyết | 2 | 23 | 16 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Phương Minh | 2212405005 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Hồng Ngọc | 2212401019 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Yến Nhi | 2212401004 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Vân Thuỳ | 2212401018 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 2 | Không phép | absent |