Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Mạng Máy Tính | 45 | 45 | 0 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | B103 | Lý thuyết | 2 | 13 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Thị Mai Anh | 2212111031 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Hoàng Duy Thành | 2212111027 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 2 | Không phép | absent |