Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26K-N-DL26Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd0300vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Phạm Thị Kim OanhC204Lý thuyết22415Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
26.67%
73.33%
2Không phépabsent
2Nguyễn Minh Chính2212405004DL2601
66.67%
33.33%
2Không phépabsent
3Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
60.0%
40.0%
2Không phépabsent
4Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
66.67%
33.33%
2Không phépabsent
5Nguyễn Trung Đức2212402015QT2601N
26.67%
73.33%
2Không phépabsent
6Ngô Thị Vinh Hoa2212401008QT2601K
10.0%
90.0%
2Không phépabsent
7Vũ Thị Phương Lan2212401021QT2601K
53.33%
46.67%
2Không phépabsent
8Nguyễn Quang Phúc2212402021QT2601N
13.33%
86.67%
2Không phépabsent
9Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
26.67%
73.33%
2Không phépabsent
10Vũ Văn Quân2212402012QT2601N
20.0%
80.0%
2Không phépabsent
11Nguyễn Thị Minh Quyên2212401005QT2601K
40.0%
60.0%
2Không phépabsent
12Hoàng Thị Phương Thảo2212402011QT2601N
36.67%
63.33%
2Không phépabsent
13Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
36.67%
63.33%
2Không phépabsent
14Đặng Ngọc Uyên2212402004QT2601N
26.67%
73.33%
2Không phépabsent
15Nguyễn Quốc Việt2212401025QT2601K
53.33%
46.67%
2Không phépabsent

Nội dung buổi học

Lịch trình kế hoạch