Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Pháp Luât Đại Cương | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Thị Thanh Lan | C103 | Lý thuyết | 2 | 20 | 23 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mai Phương Anh | 2112751001 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thị Ngọc Anh | 1812401017 | QT2201K | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thị Phương Anh | 2112755010 | NA2501H | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Tiến Dũng | 2112751027 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Tạ Hữu Dương | 2112751002 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Quốc Đạt | 2112752001 | NA2501M | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thành Đạt | 2112751028 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Anh Đức | 2112751016 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Lại Thị Hằng | 2112751010 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2112751025 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Bùi Việt Hưng | 2112751024 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Quang Thành Lâm | 2112751006 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
16 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
17 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 2 | Không phép | absent | ||
18 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 2 | Không phép | absent | ||
19 | Phạm Thị Thủy | 2112402013 | NA2501H | 2 | Không phép | absent | ||
20 | Phạm Anh Tuấn | 2112755008 | NA2501H | 2 | Không phép | absent | ||
21 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
22 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 2 | Không phép | absent | ||
23 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 2112751003 | NA2501H | 2 | Không phép | absent |