Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT27K-M-N | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | Phạm Thị Kim Oanh | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2701N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701N | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2701M | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Đỗ Thị Thu Mai | 2312400072 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701M | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2701N | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312400034 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701N | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2701K | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2701M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Nguyễn Thái Hòa Viên | 2312400022 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Vũ Thị Yến | 2312400003 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |