Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-L | Thanh Toán Quốc Tế | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C201 | Lý thuyết | 2 | 24 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thùy Dương | 2212408005 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đỗ Hồng Hải | 2212402005 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 2 | Có phép | absent | p | |
5 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 2 | Không phép | absent |