Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26K-L | Thanh Toán Quốc Tế | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C201 | Lý thuyết | 2 | 21 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đỗ Hồng Hải | 2212402005 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Ngô Thị Vinh Hoa | 2212401008 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 2 | Không phép | absent |