Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-N | Quản Trị Marketing | 0 | 43 | 43 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C202 | Lý thuyết | 3 | 21 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Đức Long | 2212401009 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 3 | Có phép | absent | ||
8 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | p |