Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-L-MIE3 | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Lê Song Anh | 2212755009 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Cao Vi Anh | 2212408002 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Phạm Ngọc Ánh | 2212407001 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Đặng Nam Cường | 2212408008 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thu Dịu | 2212408003 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Thùy Dương | 2212408005 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Tăng Tùng Dương | 2212407018 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Thị Xuân Hà | 2212408012 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Lê Thu Hà | 2212407015 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Đỗ Hồng Hải | 2212402005 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phạm Thị Hảo | 2212408007 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Vũ Như Huệ | 2212407024 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vương Thị Ngọc Huyền | 2212407008 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Hoàng Thị Mai Hương | 2212407005 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Phạm Đức Lương | 2212407026 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Bùi Thị Mai | 2212407012 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Trần Anh Quyên | 2212407019 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Trần Minh Thiện | 2212408023 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Vũ Ngọc Trung | 2212407011 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |