Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25M-N | Quản Trị Marketing | 0 | 45 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C104 | Lý thuyết | 3 | 11 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 3 | Không phép | absent |