Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
DC2801Triết Học Hoàng Thị Minh Hường0600vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Trần Đức An2412102040DC2801
0%
100.0%
0000
2Phan Minh Anh2412102022DC2801
0%
100.0%
0000
3Phạm Tuấn Anh2412102027DC2801
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Văn An2412102013DC2801
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Văn An2412102026DC2801
0%
100.0%
0000
6Hoàng Đức Bình2412102033DC2801
0%
100.0%
0000
7Phạm Đức Duy2412102006DC2801
0%
100.0%
0000
8Vũ Văn Duy2412102019DC2801
0%
100.0%
0000
9Vũ Đức Dũng2412102010DC2801
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Cao Thành Dương2412102020DC2801
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Tiến Đạt2412102025DC2801
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Trọng Đức2412102001DC2801
0%
100.0%
0000
13Hà Đình Giang2412102005DC2801
0%
100.0%
0000
14Phạm Văn Hải2412102004DC2801
0%
100.0%
0000
15Vũ Kiến Hân2412102011DC2801
0%
100.0%
0000
16Phạm Thế Hiền2412102016DC2801
0%
100.0%
0000
17Vũ Đức Trung Hiếu2412102009DC2801
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Minh Hiếu2412102035DC2801
0%
100.0%
0000
19Đỗ Trung Hiếu2412400085DC2801
0%
100.0%
0000
20Đỗ Doãn Hoàng2412102017DC2801
0%
100.0%
0000
21Đỗ Huy Hoàng2412102041DC2801
0%
100.0%
0000
22Đào Khải Hoàn2412102003DC2801
0%
100.0%
0000
23Phạm Tiến Huy2412102014DC2801
0%
100.0%
0000
24Phạm Khánh Hưng2412102028DC2801
0%
100.0%
0000
25Phạm Đăng Long2412102012DC2801
0%
100.0%
0000
26Phạm Đức Phú2412102018DC2801
0%
100.0%
0000
27Đào Minh Phú2412700094DC2801
0%
100.0%
0000
28Trịnh Đình Quang2412102024DC2801
0%
100.0%
0000
29Đặng Minh Quân2412102002DC2801
0%
100.0%
0000
30Phạm Văn Thành2412102042DC2801
0%
100.0%
0000
31Cao Hữu Thái2412102023DC2801
0%
100.0%
0000
32Đặng Phong Thái2412102031DC2801
0%
100.0%
0000
33Mai Đức Thăng2412102039DC2801
0%
100.0%
0000
34Nguyễn Văn Toàn2412102043DC2801
0%
100.0%
0000
35Phạm Văn Trà2412102032DC2801
0%
100.0%
0000
36Nguyễn Minh Trung2412102029DC2801
0%
100.0%
0000
37Đào Tiến Trung2412102021DC2801
0%
100.0%
0000
38Hà Đức Trường2412102015DC2801
0%
100.0%
0000
39Nguyễn Đinh Hồng Trưởng2412102034DC2801
0%
100.0%
0000
40Nguyễn Sỹ Tuấn2412102007DC2801
0%
100.0%
0000
41Vũ Quốc Việt2412102036DC2801
0%
100.0%
0000
42Vũ Lâm Vũ2412102030DC2801
0%
100.0%
0000
43Lê Minh Vũ2412102037DC2801
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến