Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 48 | 36 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B102 | Lý thuyết | 3 | 30 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701 | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Vũ Thị Yến | 2312400003 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
14 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 1 | Không phép | late |