Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 48 | 38 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C104 | Lý thuyết | 3 | 26 | 17 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2702 | 3 | Có phép | absent | ô | |
7 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Thị Thu Hà | 2312400062 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2702 | 3 | Có phép | absent | p | |
12 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đào Thị Thùy Linh | 2312400053 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2702 | 3 | Có phép | absent | ô | |
19 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
20 | Lê Trịnh Huyền Trang | 2312400052 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
21 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2702 | 3 | Có phép | absent | p | |
22 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
23 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
24 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2702 | 1 | Không phép | late |