Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2802C-QT28M | Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | 0 | 60 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Ngọc Huyền Anh | 2412756002 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Trịnh Phương Anh | 2412700074 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Tô Quỳnh Anh | 2412700071 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Thị Lan Anh | 2412700089 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Chu Thị Phương Anh | 2412700012 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Tuấn Anh | 2412400045 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Ngô Thanh Bình | 2412409001 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Hoàng Văn Duy | 2412400111 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Đỗ Anh Dũng | 2412400110 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Trần Thị Hà Giang | 2412700062 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Lê Thị Giang | 2412400087 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Phạm Khánh Hạ | 2412700046 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Ngô Thị Hiền | 2412700027 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Hoàng Mạnh Hiếu | 2412400068 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Đinh Thị Hoàn | 2412700081 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Tô Thị Thanh Huyền | 2412700035 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vũ Thị Thu Huyền | 2412700102 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Đoàn Khánh Linh | 2412700070 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Nguyễn Khánh Linh | 2412700041 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Lê Thị Diệu Linh | 2412700066 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Lê Thị Huyền Linh | 2412400129 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412400038 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Bùi Thị Kim Loan | 2412756001 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Vũ Thị Như Lụa | 2412400054 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Lương Thị Khánh Ly | 2412700009 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Hoàng Minh | 2412400118 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Lưu Gia Nghi | 2412700065 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Trần Lâm Uyển Nhi | 2412400091 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Lê Yến Nhi | 2412700091 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 2412700043 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Cao Gia Phong | 2412400034 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Nguyễn Mai Phượng | 2412700080 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Vũ Văn Tài | 2412400006 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Nguyễn Minh Tâm | 2412700028 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Phạm Minh Thanh | 2412400095 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
45 | Nguyễn Văn Thành | 2412700097 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
46 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
47 | Lê Phương Thảo | 2412409003 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
48 | Lưu Thị Thanh Thảo | 2412700053 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
49 | Bùi Thị Thu Thảo | 2412700008 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
50 | 2412700052 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | Phạm Thị Anh Thư | 2412700058 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
52 | Bùi Minh Toàn | 2412400097 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
53 | Hoàng Thị Minh Trang | 2412400052 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
54 | Nguyễn Thu Trang | 2412700007 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
55 | Bùi Thị Xuân | 2412400090 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
56 | Phạm Hoàng Yến | 2412700108 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |