Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 48 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B103 | Lý thuyết | 3 | 26 | 17 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2702 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Thị Thu Hà | 2312400062 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Bùi Thị Tuyết Nhung | 2312400059 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Đinh Thị Phương Oanh | 2312400082 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
19 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
20 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
21 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
22 | Nguyễn Lam Trường | 2312400005 | QT2702 | 3 | Không phép | absent |