Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 48 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B101 | Lý thuyết | 2 | 32 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2702 | 2 | Có phép | absent | ô | |
2 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Thị Thu Hà | 2312400062 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Lê Trịnh Huyền Trang | 2312400052 | QT2702 | 2 | Không phép | absent |