Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA28A-HNói Tiếng Anh 10360vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Phạm Thị ThúyC204Lý thuyết3450Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú

Nội dung buổi học

Unit 1: Passions

Lịch trình kế hoạch