Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA28A-HNói Tiếng Anh 1 Phạm Thị Thúy0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Hữu Duy Anh2412700075NA2801A
0%
100.0%
0000
2Lê Thu Anh2412700039NA2801H
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Diệu Ánh2412700004NA2801H
0%
100.0%
0000
4Trịnh Mai Ánh2412700088NA2801H
0%
100.0%
0000
5Phạm Thị Ngọc Ánh2412700057NA2801A
0%
100.0%
0000
6Hoàng Gia Bảo2412700098NA2801A
0%
100.0%
0000
7Phạm Thị Thùy Dương2412700030NA2801H
0%
100.0%
0000
8Đào Trọng Dương2412700068NA2801A
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Tùng Dương2412700099NA2801A
0%
100.0%
0000
10Hà Thị Hương Giang2412700104NA2801A
0%
100.0%
0000
11Đặng Thu Hằng2412700020NA2801H
0%
100.0%
0000
12Hoàng Thị Duyên Hồng2412700047NA2801A
0%
100.0%
0000
13Đỗ Thu Hồng2412700025NA2801A
0%
100.0%
0000
14Phạm Thị Hà Hương2412755001NA2801H
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Xuân Kiên2412700042NA2801A
0%
100.0%
0000
16Lê Lê Phương Liên2412700060NA2801A
0%
100.0%
0000
17Đồng Kim Diệu Linh2412111017NA2801H
0%
100.0%
0000
18Phạm Thị Khánh Linh2412700055NA2801H
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Thị Thùy Linh2412700045NA2801H
0%
100.0%
0000
20Nguyễn Thuỳ Linh2412700067NA2801H
0%
100.0%
0000
21Lê Đức Long2412700106NA2801A
0%
100.0%
0000
22Nguyễn Thị Mai2412700090NA2801A
0%
100.0%
0000
23Ngô Ánh Ngọc2412700002NA2801H
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Phương Diệp Nhi2412700022NA2801H
0%
100.0%
0000
25Nguyễn Thị Yến Nhi2412700056NA2801H
0%
100.0%
0000
26Trần Phương Nhung2412700031NA2801A
0%
100.0%
0000
27Nguyễn Nam Phong2412751002NA2801A
0%
100.0%
0000
28Phạm Thị Hà Phương2412755002NA2801H
0%
100.0%
0000
29Nguyễn Thị Phương2412751001NA2801A
0%
100.0%
0000
30Quách Yến Phượng2412700003NA2801A
0%
100.0%
0000
31Nguyễn Tiến Quang2412700038NA2801A
0%
100.0%
0000
32Trần Như Quỳnh2412700050NA2801A
0%
100.0%
0000
33Trần Ngọc Sang2412700084NA2801A
0%
100.0%
0000
34Nguyễn Thị Thanh Thảo2412700048NA2801H
0%
100.0%
0000
35Đỗ Thị Hoài Thu2412700006NA2801A
0%
100.0%
0000
36Đỗ Khánh Toàn2412700016NA2801A
0%
100.0%
0000
37Vũ Ngọc Toàn2412700069NA2801H
0%
100.0%
0000
38Lê Huyền Trang2412700011NA2801A
0%
100.0%
0000
39Hoàng Quỳnh Trang2412700073NA2801H
0%
100.0%
0000
40Phạm Thu Trang2412700064NA2801A
0%
100.0%
0000
41Lê Thị Tuyết2412700101NA2801H
0%
100.0%
0000
42Lê Anh Tú2412700023NA2801A
0%
100.0%
0000
43Trịnh Hải Vân2412700054NA2801H
0%
100.0%
0000
44Nguyễn Thị Khánh Vân2412700061NA2801H
0%
100.0%
0000
45Hoàng Hải Yến2412700076NA2801A
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến