Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA28A-H | Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2412700075 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Lê Thu Anh | 2412700039 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Diệu Ánh | 2412700004 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trịnh Mai Ánh | 2412700088 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 2412700057 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Hoàng Gia Bảo | 2412700098 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Phạm Thị Thùy Dương | 2412700030 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Đào Trọng Dương | 2412700068 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Tùng Dương | 2412700099 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Hà Thị Hương Giang | 2412700104 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Đặng Thu Hằng | 2412700020 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Hoàng Thị Duyên Hồng | 2412700047 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Đỗ Thu Hồng | 2412700025 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Phạm Thị Hà Hương | 2412755001 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Xuân Kiên | 2412700042 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Lê Lê Phương Liên | 2412700060 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Đồng Kim Diệu Linh | 2412111017 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phạm Thị Khánh Linh | 2412700055 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412700045 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2412700067 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Lê Đức Long | 2412700106 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Nguyễn Thị Mai | 2412700090 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Ngô Ánh Ngọc | 2412700002 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Phương Diệp Nhi | 2412700022 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2412700056 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Trần Phương Nhung | 2412700031 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Nam Phong | 2412751002 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Phạm Thị Hà Phương | 2412755002 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Nguyễn Thị Phương | 2412751001 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Quách Yến Phượng | 2412700003 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Tiến Quang | 2412700038 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Trần Như Quỳnh | 2412700050 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Trần Ngọc Sang | 2412700084 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2412700048 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Đỗ Thị Hoài Thu | 2412700006 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Đỗ Khánh Toàn | 2412700016 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Vũ Ngọc Toàn | 2412700069 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Lê Huyền Trang | 2412700011 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Hoàng Quỳnh Trang | 2412700073 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Phạm Thu Trang | 2412700064 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Lê Thị Tuyết | 2412700101 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Lê Anh Tú | 2412700023 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Trịnh Hải Vân | 2412700054 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 2412700061 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
45 | Hoàng Hải Yến | 2412700076 | NA2801A | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |