Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Phạm Thị Thúy | 02050022 | Ngoại ngữ |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | DL2701 | Anh Văn Cơ Sở 3 | 11 | 63 | 75 |
2 | NA27A-H | Từ Vựng Tiếng Anh | 20 | 24 | 28 |
3 | NA2801C | Nói Tiếng Anh 1 | 36 | 0 | 36 |
4 | NA2802C | Nói Tiếng Anh 1 | 33 | 0 | 36 |
5 | NA28A-H | Nói Tiếng Anh 1 | 45 | 0 | 36 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 07h00 13/08/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 1: Amazing Peopl ... | Đã hoàn thành | |
2 | 07h00 14/08/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 1: Amazing Peopl ... | Đã hoàn thành | |
3 | 07h00 16/08/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Introduction to the ... | Đã hoàn thành | |
4 | 07h00 20/08/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 2: The ways we l ... | Đã hoàn thành | |
5 | 07h00 21/08/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 2: The ways we l ... | Đã hoàn thành | |
6 | 07h00 23/08/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 1.Word struct ... | Đã hoàn thành | |
7 | 07h00 27/08/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review ... | Đã hoàn thành | |
8 | 07h00 28/08/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 3: That's entert ... | Đã hoàn thành | |
9 | 07h00 30/08/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 1.Word struct ... | Đã hoàn thành | |
10 | 07h00 03/09/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
11 | 07h00 04/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 3: That's entert ... | Đã hoàn thành | |
12 | 07h00 06/09/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 1(cont) ... | Đã hoàn thành | |
13 | 07h00 10/09/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 4: Social Networ ... | Đã hoàn thành | |
14 | 07h00 11/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 4: Social Networ ... | Đã hoàn thành | |
15 | 07h00 13/09/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 1(cont) ... | Đã hoàn thành | |
16 | 07h00 16/09/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 1: Passions ... | Được chấp nhận | |
17 | 07h00 17/09/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review ... | Đã hoàn thành | |
18 | 07h00 18/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 5: My life in mu ... | Đã hoàn thành | |
19 | 07h00 19/09/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 1: Passions ... | Được chấp nhận | |
20 | 13h00 19/09/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 1: Passions ... | Được chấp nhận | |
21 | 07h00 20/09/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 1(cont) ... | Đã hoàn thành | |
22 | 07h00 23/09/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 2: Spending habi ... | Được chấp nhận | |
23 | 07h00 24/09/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
24 | 07h00 25/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 5: My life in mu ... | Đã hoàn thành | |
25 | 07h00 26/09/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 2: Spending habi ... | Được chấp nhận | |
26 | 13h00 26/09/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 2: Spending habi ... | Được chấp nhận | |
27 | 07h00 27/09/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 2. Semasiolog ... | Đã hoàn thành | |
28 | 07h00 30/09/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 3: Career paths ... | Được chấp nhận | |
29 | 07h00 01/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 6: Making a diff ... | Đã hoàn thành | |
30 | 07h00 02/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 6: Making a diff ... | Đã hoàn thành | |
31 | 07h00 03/10/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 3: Career paths ... | Được chấp nhận | |
32 | 13h00 03/10/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 3: Career paths ... | Được chấp nhận | |
33 | 07h00 04/10/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 2. Semasiolog ... | Đã hoàn thành | |
34 | 07h00 07/10/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 4: Talents ... | Được chấp nhận | |
35 | 07h00 08/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review and Test ... | Đã hoàn thành | |
36 | 07h00 09/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 7: Future plans ... | Đã hoàn thành | |
37 | 07h00 10/10/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 4: Talents ... | Được chấp nhận | |
38 | 13h00 10/10/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 4: Talents ... | Được chấp nhận | |
39 | 07h00 11/10/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
40 | 07h00 14/10/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 5: Technology ... | Được chấp nhận | |
41 | 07h00 15/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 7: Future plans( ... | Đã hoàn thành | |
42 | 07h00 16/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 8: Science count ... | Đã hoàn thành | |
43 | 07h00 17/10/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 5: Technology ... | Được chấp nhận | |
44 | 13h00 17/10/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 5: Technology ... | Được chấp nhận | |
45 | 07h00 18/10/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 2. Semasiolog ... | Đã hoàn thành | |
46 | 07h00 21/10/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 6: Challenges ... | Được chấp nhận | |
47 | 07h00 22/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 8: Science count ... | Đã hoàn thành | |
48 | 07h00 23/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review ... | Đã hoàn thành | |
49 | 07h00 24/10/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 6: Challenges ... | Được chấp nhận | |
50 | 13h00 24/10/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 6: Challenges ... | Được chấp nhận | |
51 | 07h00 25/10/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 2. Semasiolog ... | Đã hoàn thành | |
52 | 07h00 28/10/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 7: Confidence ... | Được chấp nhận | |
53 | 07h00 29/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 9: What a job! ... | Đã hoàn thành | |
54 | 07h00 30/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 9: What a job!(c ... | Đã hoàn thành | |
55 | 07h00 31/10/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 7: Confidence ... | Được chấp nhận | |
56 | 13h00 31/10/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 7: Confidence ... | Được chấp nhận | |
57 | 07h00 01/11/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 2. Semasiolog ... | Đã hoàn thành | |
58 | 07h00 04/11/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 8: Wild Places ... | Được chấp nhận | |
59 | 07h00 05/11/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 10: Keep Healthy ... | Đã hoàn thành | |
60 | 07h00 06/11/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 10: Keep Healthy ... | Đã hoàn thành | |
61 | 07h00 07/11/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 8: Wild Places ... | Được chấp nhận | |
62 | 13h00 07/11/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 8: Wild Places ... | Được chấp nhận | |
63 | 07h00 08/11/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 3. Figures of ... | Đã hoàn thành | |
64 | 07h00 11/11/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 9: Achievements ... | Được chấp nhận | |
65 | 07h00 12/11/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review ... | Đã hoàn thành | |
66 | 07h00 13/11/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 11: Making the n ... | Được chấp nhận | |
67 | 14h55 13/11/2024 | B101 | 4 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 12: Playing the ... | Được chấp nhận | |
68 | 07h00 14/11/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 9: Achievements ... | Được chấp nhận | |
69 | 13h00 14/11/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 9: Achievements ... | Được chấp nhận | |
70 | 07h00 15/11/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 3. Figures of ... | Được chấp nhận | |
71 | 07h00 18/11/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 10: Healthy Habi ... | Được chấp nhận | |
72 | 07h00 19/11/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Revision and Test ... | Được chấp nhận | |
73 | 07h00 20/11/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | ... | Được chấp nhận | |
74 | 07h00 21/11/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 10: Healthy Habi ... | Được chấp nhận | |
75 | 13h00 21/11/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Unit 10: Healthy Habi ... | Được chấp nhận | |
76 | 07h00 22/11/2024 | C102 | 2 | NA27A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | Chapter 3. Figures of ... | Được chấp nhận | |
77 | 07h00 25/11/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
78 | 07h00 28/11/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
79 | 13h00 28/11/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
80 | 07h00 02/12/2024 | C204 | 3 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
81 | 07h00 05/12/2024 | C104 | 3 | NA2801C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận | ||
82 | 13h00 05/12/2024 | C202 | 3 | NA2802C Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | Được chấp nhận |