Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25A-M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 3 | 0 | 58 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hồ Thị Thu Trang | B102 | Lý thuyết | 3 | 23 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đặng Ngọc Anh | 2212756024 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Đăng Huy | 1912771010 | NA2301A | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phùng Quang Khải | 2112751011 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Hoài Nam | 2212755014 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Hoàng Thị Hồng Vân | 2212756027 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 3 | Không phép | absent |