Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | 0 | 75 | 63 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 13/08/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 1: Amazing People | |
2 | 07h00 14/08/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 1: Amazing People(cont) | |
3 | 07h00 20/08/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 2: The ways we learn | |
4 | 07h00 21/08/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 2: The ways we learn(cont) | |
5 | 07h00 27/08/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review | |
6 | 07h00 28/08/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 3: That's entertainment | |
7 | 07h00 04/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 3: That's entertainment(cont) | |
8 | 07h00 10/09/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 4: Social Networking | |
9 | 07h00 11/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 4: Social Networking(cont) | |
10 | 07h00 17/09/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review | |
11 | 07h00 18/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 5: My life in music | |
12 | 07h00 25/09/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 5: My life in music(cont) | |
13 | 07h00 01/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 6: Making a difference | |
14 | 07h00 02/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 6: Making a difference(cont) | |
15 | 07h00 08/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review and Test | |
16 | 07h00 09/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 7: Future plans | |
17 | 07h00 15/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 7: Future plans(cont) | |
18 | 07h00 16/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 8: Science counts | |
19 | 07h00 22/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 8: Science counts(cont) | |
20 | 07h00 23/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review | |
21 | 07h00 29/10/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 9: What a job! | |
22 | 07h00 30/10/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 9: What a job!(cont) | |
23 | 07h00 05/11/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 10: Keep Healthy | |
24 | 07h00 06/11/2024 | B101 | 3 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Unit 10: Keep Healthy(cont) | |
25 | 07h00 12/11/2024 | B101 | 2 | DL2701 Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | Review |