Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Anh Văn Cơ Sở 3 | Phạm Thị Thúy | 0 | 75 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |