Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2601 | Ngôn Ngữ Lập Trình C | 0 | 28 | 10 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đoàn Hữu Chức | D201 | Lý thuyết | 2 | 14 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Bùi Đức Hoàng | 2212102009 | DC2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trịnh Xuân Thành | 2212102015 | DC2601 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Văn Giỏi | 2212102004 | DC2601 | 2 | Không phép | absent |