Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25A-M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 3 | 0 | 58 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hồ Thị Thu Trang | B102 | Lý thuyết | 3 | 32 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đỗ Hoài Nam | 2212755014 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Đức Phúc | 2212755016 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Nguyễn Minh Vỹ | 2112751005 | NA2501A | 3 | Không phép | absent |